Support us

Connect

Từ vựng N4 bài 29 | Minna no Nihongo – YouTube Dictation Transcript & Vocabulary

Chào mừng đến với FluentDictation — website chép chính tả YouTube tốt nhất cho việc luyện tiếng Anh. Làm chủ video cấp độ A2 này với transcript tương tác và công cụ luyện shadowing. Chúng tôi đã chia "Từ vựng N4 bài 29 | Minna no Nihongo" thành các đoạn nhỏ, lý tưởng cho bài tập chép chính tả và cải thiện phát âm. Hãy đọc transcript được chú thích, học từ vựng chính và nâng cao kỹ năng nghe của bạn. 👉 Bắt đầu chép chính tả

Tham gia hàng nghìn người học đang sử dụng công cụ chép chính tả YouTube của chúng tôi để cải thiện kỹ năng nghe và viết tiếng Anh.

📺 Click to play this educational video. Best viewed with captions enabled for dictation practice.

Transcript & Điểm nổi bật tương tác

1.ドアが開き ますしまり ますしまり ます ダドアが閉まり ます つき ますつき ます 電気がつき [音楽] ます ます電気が消え ます 壊れ ます壊れ ます ハ椅子が壊れ ます割れ ます割れ ます コップが割れ ます [音楽] 折れ ます折れ ますい木が折れ [音楽] ます破れ ます破れ ます み髪が破れ ます よれ ます汚れ ます ビバン服が汚れ ますつき ますつき ますこが リポケットがつき ます 外れ ます外れ ますボタンが外れ [音楽] ます止まり ます止まり ますズン ぐエレベーターが止まります [音楽] マイズ間違え ます間違え ますにん さい落とし ます落とし [音楽] ますいかかり ますかかり ますマは [音楽] 鍵がかかり ます [音楽] フフキ ますフキ ますララ ちい取り替え ます取り替え ますタイ [音楽] どさん片付け ます片付けます ゾZ [音楽] ぞ おさ おさ [音楽] デ チワン チワン [音楽] バ コップ コップ ガラス ガラス [音楽] イテン 袋 袋 ト 書類 書類 大枝 枝 G S spe [音楽] spe henj henjちゃL [音楽] 今 [音楽] の れ れ [音楽] B [音楽] VPo [音楽] PO [音楽] TIP [音楽] am T [音楽] T おい 自信 自信どん だ カ カ ブ ハリ ハき かきさし ますさし ます 駅前 駅前中 [音楽] がタレ ますタレ ます ロ 西 西 タ ノホ のフ [音楽] V MO [音楽]

💡 Tap the highlighted words to see definitions and examples

Từ vựng chính (CEFR A2)

quhasongo

A2

A A2-level word commonly used in this context.

Example:

"QUHAsongo"

mochkhtiithskhhnh

B1

A B1-level word commonly used in this context.

Example:

"MOCHKHtiiTHSKHhnh"

bangdon

A2

A A2-level word commonly used in this context.

Example:

"BANGDon"

bangk

A2

A A2-level word commonly used in this context.

Example:

"BANGK"

ikke

A2

A A2-level word commonly used in this context.

Example:

"ikke"

Muốn thêm bài chép chính tả YouTube? Truy cập trung tâm luyện tập.

Muốn dịch nhiều ngôn ngữ cùng lúc? Truy cậpWant to translate multiple languages at once? Visit our Trình dịch đa ngôn ngữ.

Mẹo Ngữ pháp & Phát âm cho chép chính tả

1

Chunking

Chú ý người nói ngắt sau các cụm để giúp hiểu dễ hơn.

2

Linking

Lắng nghe nối âm khi các từ nối liền.

3

Intonation

Để ý ngữ điệu lên xuống để nhấn mạnh thông tin quan trọng.

Phân tích độ khó & Thống kê video

Chủ đề
education
Trình độ CEFR
A2
Thời lượng
538
Tổng số từ
156
Tổng số câu
156
Độ dài câu trung bình
1 từ

Tài liệu chép chính tả có thể tải

Download Study Materials

Download these resources to practice offline. The transcript helps with reading comprehension, SRT subtitles work with video players, and the vocabulary list is perfect for flashcard apps.

Ready to practice?

Start your dictation practice now with this video and improve your English listening skills.