Daily Routine in English | Improve Your English Speaking and Conversation – YouTube Dictation Transcript & Vocabulary

Chào mừng đến với FluentDictation — website chép chính tả YouTube tốt nhất cho việc luyện tiếng Anh. Làm chủ video cấp độ B2 này với transcript tương tác và công cụ luyện shadowing. Chúng tôi đã chia "Daily Routine in English | Improve Your English Speaking and Conversation" thành các đoạn nhỏ, lý tưởng cho bài tập chép chính tả và cải thiện phát âm. Hãy đọc transcript được chú thích, học từ vựng chính và nâng cao kỹ năng nghe của bạn. 👉 Bắt đầu chép chính tả

Tham gia hàng nghìn người học đang sử dụng công cụ chép chính tả YouTube của chúng tôi để cải thiện kỹ năng nghe và viết tiếng Anh.

📺 Click to play this educational video. Best viewed with captions enabled for dictation practice.

Transcript & Điểm nổi bật tương tác

1.Hello, I'm going to ask you  about your daily routine

2.Please tell us about your daily routine

3.I usually wake up around 7:00 a.m

4.And I have some green tea to get some energy

5.Around 10:00 a.m., I work

💡 Tap the highlighted words to see definitions and examples

Từ vựng chính (CEFR B2)

outside

A2

The part of something that faces out; the outer surface.

Example:

"And then at 6:00 p.m., I finish work and I try to do an outside activity,"

activity

B2

The state or quality of being active; activeness.

Example:

"And then at 6:00 p.m., I finish work and I try to do an outside activity,"

start

A2

The beginning of an activity.

Example:

"Around 10:00 a.m., I start work."

until

A2

Up to the time of (something happening).

Example:

"At 1:30 p.m., I go back to work until 6:00 p.m."

finish

A2

An end; the end of anything.

Example:

"And then at 6:00 p.m., I finish work and I try to do an outside activity,"

Muốn thêm bài chép chính tả YouTube? Truy cập trung tâm luyện tập.

Muốn dịch nhiều ngôn ngữ cùng lúc? Truy cậpWant to translate multiple languages at once? Visit our Trình dịch đa ngôn ngữ.

Mẹo Ngữ pháp & Phát âm cho chép chính tả

1

Chunking

Chú ý người nói ngắt sau các cụm để giúp hiểu dễ hơn.

2

Linking

Lắng nghe nối âm khi các từ nối liền.

3

Intonation

Để ý ngữ điệu lên xuống để nhấn mạnh thông tin quan trọng.

Phân tích độ khó & Thống kê video

Chủ đề
education
Trình độ CEFR
B2
Thời lượng
92
Tổng số từ
171
Tổng số câu
20
Độ dài câu trung bình
9 từ

Tài liệu chép chính tả có thể tải

Download Study Materials

Download these resources to practice offline. The transcript helps with reading comprehension, SRT subtitles work with video players, and the vocabulary list is perfect for flashcard apps.

Ready to practice?

Start your dictation practice now with this video and improve your English listening skills.