Support us

Connect

哪里都是你 - 队长 / - Nơi Đâu Cũng Thấy Em ( Pinyin ) - Đội Trưởng - Lyrics Nhạc China |『 Sunflower 🌻 ™ 』 – YouTube Dictation Transcript & Vocabulary

Chào mừng đến với FluentDictation — website chép chính tả YouTube tốt nhất cho việc luyện tiếng Anh. Làm chủ video cấp độ B1 này với transcript tương tác và công cụ luyện shadowing. Chúng tôi đã chia "哪里都是你 - 队长 / - Nơi Đâu Cũng Thấy Em ( Pinyin ) - Đội Trưởng - Lyrics Nhạc China |『 Sunflower 🌻 ™ 』" thành các đoạn nhỏ, lý tưởng cho bài tập chép chính tả và cải thiện phát âm. Hãy đọc transcript được chú thích, học từ vựng chính và nâng cao kỹ năng nghe của bạn. 👉 Bắt đầu chép chính tả

Tham gia hàng nghìn người học đang sử dụng công cụ chép chính tả YouTube của chúng tôi để cải thiện kỹ năng nghe và viết tiếng Anh.

📺 Click to play this educational video. Best viewed with captions enabled for dictation practice.

Transcript & Điểm nổi bật tương tác

1. [Music] [Music] foreign [Music] [Music] [Applause] [Music] together I probably tell you anymore [Music] [Music] [Music] only touching me too [Music] up [Music] [Applause] foreign [Music] [Music] [Music] make sure it's all the time go away [Music] [Music] [Music] my foreign [Music] [Music] to me yes I need I probably emotions so foreign [Music] [Music] [Music] [Music] about what the door now you know ledge [Music] foreign [Music]

💡 Tap the highlighted words to see definitions and examples

Từ vựng chính (CEFR B1)

personality

B2

A set of non-physical psychological and social qualities that make a person (or thing) distinct from another.

Example:

"my personality"

watching

A2

To look at, see, or view for a period of time.

Example:

"watching so"

christmas

A2

A A2-level word commonly used in this context.

Example:

"Christmas"

what's

A2

A A2-level word commonly used in this context.

Example:

"what's up"

churches

A2

A Christian house of worship; a building where Christian religious services take place.

Example:

"churches"

Muốn thêm bài chép chính tả YouTube? Truy cập trung tâm luyện tập.

Muốn dịch nhiều ngôn ngữ cùng lúc? Truy cậpWant to translate multiple languages at once? Visit our Trình dịch đa ngôn ngữ.

Mẹo Ngữ pháp & Phát âm cho chép chính tả

1

Chunking

Chú ý người nói ngắt sau các cụm để giúp hiểu dễ hơn.

2

Linking

Lắng nghe nối âm khi các từ nối liền.

3

Intonation

Để ý ngữ điệu lên xuống để nhấn mạnh thông tin quan trọng.

Phân tích độ khó & Thống kê video

Chủ đề
people-&-blogs
Trình độ CEFR
B1
Thời lượng
456
Tổng số từ
73
Tổng số câu
50
Độ dài câu trung bình
1 từ

Tài liệu chép chính tả có thể tải

Download Study Materials

Download these resources to practice offline. The transcript helps with reading comprehension, SRT subtitles work with video players, and the vocabulary list is perfect for flashcard apps.

Ready to practice?

Start your dictation practice now with this video and improve your English listening skills.