Support us

GIẢI TOEIC ETS 2024 LISTENING TEST 1 - PART 1 (Hướng dẫn giải chi tiết, mẹo & từ vựng đầy đủ) – YouTube Dictation Transcript & Vocabulary

Добро пожаловать в FluentDictation — лучший сайт для диктантов с YouTube. Освойте видео уровня A2 с помощью интерактивной стенограммы и инструментов шадоуинга. Мы разбили "GIẢI TOEIC ETS 2024 LISTENING TEST 1 - PART 1 (Hướng dẫn giải chi tiết, mẹo & từ vựng đầy đủ)" на короткие сегменты, идеально подходящие для диктовок и улучшения произношения. Читайте аннотированную стенограмму, изучайте ключевую лексику и прокачивайте аудирование. 👉 Начать диктант

Присоединяйтесь к тысячам учеников, использующих наш инструмент YouTube-диктовки для улучшения английского аудирования и письма.

📺 Click to play this educational video. Best viewed with captions enabled for dictation practice.

Интерактивная стенограмма и выделения

1.Hello mọi người, chào mừng mọi người đến với chuỗi series giải TS 2024 và ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau giải cho listening

2.Trước đây thì mình không có giải so listening chuyên show nhưng mà năm nay chúng ta sẽ khác, chúng ta sẽ có những cái phần để mà chúng ta có thể học được với nhau về kỹ năng listening

3.Thực ra listening không quá khó và thực ra nó có những cái cách mà chúng ta có thể đẩy mạnh cái kỹ năng này lên

4.Thì thông qua chỗ series này mình hy vọng là có thể giúp các bạn, đồng hành cùng các bạn để chúng ta có thể có một cái nhìn tổng quan và hiểu hơn về cái cấu trúc của một cái đề thi, đồng thời là có những cái phương pháp đúng ha

5.Và nếu mà các bạn quan tâm và muốn giả chi tiết hơn thì các bạn có thể tham gia vào các khóa của mình

💡 Tap the highlighted words to see definitions and examples

Ключевая лексика (CEFR A2)

suffeling

A2

A A2-level word commonly used in this context.

Example:

"it mean suffeling? Sueling. Sueling"

website

A2

A collection of interlinked web pages on the World Wide Web that are typically accessible from the same base URL and reside on the same server.

Example:

"website của mình nha."

there's

A2

A A2-level word commonly used in this context.

Example:

"open the car door, mở cửa ra và there's"

speaking

A2

Used in speaking.

Example:

"thi lên các bằng như là toxic speaking"

rearranging

B1

To change the order or arrangement of (one or more items).

Example:

"One of the men is rearranging cushions"

arrange

A2

To set up; to organize; to put into an orderly sequence or arrangement.

Example:

"arrange có nghĩa là sắp xếp mọi thứ ha."

tiktok

A2

A A2-level word commonly used in this context.

Example:

"là cái gì ta? Hồi hồi TikTok nó có cái"

maybe

A2

Something that is possibly true.

Example:

"bối cảnh là ở đâu đây các bạn? Maybe các"

discussion

B2

Conversation or debate concerning a particular topic.

Example:

"talk, having a discussion. Đó hãy nhớ"

automobile

A2

A type of vehicle designed to move on the ground under its own stored power and intended to carry a driver, a small number of additional passengers, and a very limited amount of other load. A car or motorcar.

Example:

"Vehicles hoặc là car hoặc là automobile."

Хотите больше диктантов YouTube? Посетите центр практики.

Хотите перевести несколько языков одновременно? ПосетитеWant to translate multiple languages at once? Visit our Многоязычный переводчик.

Грамматика и произношение для диктантов

1

Chunking

Обратите внимание на паузы оратора после фраз — это помогает пониманию.

2

Linking

Слушайте связную речь, когда слова соединяются.

3

Intonation

Следите за изменениями интонации, подчеркивающими важную информацию.

Анализ сложности и статистика видео

Категория
basic
Уровень CEFR
A2
Длительность
1263
Всего слов
3940
Всего предложений
482
Средняя длина предложения
8 слов

Материалы для диктанта

Download Study Materials

Download these resources to practice offline. The transcript helps with reading comprehension, SRT subtitles work with video players, and the vocabulary list is perfect for flashcard apps.

Ready to practice?

Start your dictation practice now with this video and improve your English listening skills.

Начать практику

Поделиться: